nhập môn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhập môn+
- (cũ) Initiate
- Lễ nhập môn
Initiation ceremonies
- Lễ nhập môn
- Introductory section
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhập môn"
- Những từ có chứa "nhập môn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
identification aim worst high-light musical theme song recognition accept recognize recognise more...
Lượt xem: 365
Từ vừa tra